Có 2 kết quả:
电荷耦合器件 diàn hè ǒu hé qì jiàn ㄉㄧㄢˋ ㄏㄜˋ ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ • 電荷耦合器件 diàn hè ǒu hé qì jiàn ㄉㄧㄢˋ ㄏㄜˋ ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
charge-coupled device (CCD) (electronics)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
charge-coupled device (CCD) (electronics)
Bình luận 0